TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-03-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 | 23,150.00 | 23,250.00 |
EUR |
25,993.94 | 26,072.16 | 26,723.44 |
AUD |
16,199.42 | 16,297.20 | 16,475.19 |
KRW |
19.12 | 20.13 | 20.97 |
KWD |
0.00 | 76,155.68 | 79,143.84 |
MYR |
0.00 | 5,649.92 | 5,723.06 |
NOK |
0.00 | 2,646.97 | 2,729.94 |
RUB |
0.00 | 352.72 | 393.04 |
SEK |
0.00 | 2,446.83 | 2,508.43 |
SGD |
16,903.80 | 17,022.96 | 17,208.88 |
THB |
719.02 | 719.02 | 749.01 |
CAD |
17,123.68 | 17,279.19 | 17,467.90 |
CHF |
22,724.44 | 22,884.63 | 23,180.88 |
DKK |
0.00 | 3,457.89 | 3,566.28 |
GBP |
29,997.42 | 30,208.88 | 30,477.78 |
HKD |
2,913.14 | 2,933.68 | 2,977.61 |
INR |
0.00 | 332.62 | 345.67 |
JPY |
201.42 | 203.45 | 209.35 |
SAR |
0.00 | 6,171.99 | 6,414.16 |
Cập nhật 14:08 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó