TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-02-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 5 | 23,150.00 5 | 23,250.00 5 |
EUR |
25,936.38 37.8 | 26,014.42 37.9 | 26,664.25 38.9 |
AUD |
16,270.52 67.6 | 16,368.73 68.0 | 16,547.50 68.7 |
KRW |
19.29 0.01 | 20.31 0.01 | 21.05 |
KWD |
0.00 | 76,230.94 192 | 79,222.05 200 |
MYR |
0.00 | 5,670.77 12.6 | 5,744.18 12.8 |
NOK |
0.00 | 2,638.99 14.9 | 2,721.71 15.3 |
RUB |
0.00 | 348.46 3.35 | 388.29 3.73 |
SEK |
0.00 | 2,471.63 7.94 | 2,533.86 8.15 |
SGD |
16,860.27 10 | 16,979.12 10.0 | 17,164.56 10.1 |
THB |
723.82 0.15 | 723.82 0.15 | 754.02 0.15 |
CAD |
17,256.78 68.9 | 17,413.50 69.5 | 17,603.68 70.3 |
CHF |
22,695.15 115 | 22,855.14 116 | 23,151.00 118 |
DKK |
0.00 | 3,448.75 5.02 | 3,556.85 5.18 |
GBP |
29,476.78 29.3 | 29,684.57 29.5 | 29,948.81 29.7 |
HKD |
2,913.96 0.80 | 2,934.50 0.82 | 2,978.44 0.82 |
INR |
0.00 | 326.57 1.13 | 339.38 1.17 |
JPY |
201.71 1.11 | 203.75 1.12 | 210.07 1.15 |
SAR |
0.00 | 6,171.82 1.5 | 6,413.99 1.55 |
Cập nhật 17:22 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó