TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-08-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,131.00 | 25,161.00 | 25,461.00 |
EUR |
26,605.51 | 26,874.25 | 28,064.32 |
JPY |
159.17 | 160.78 | 168.47 |
KRW |
16.13 | 17.93 | 19.55 |
SGD |
18,280.07 | 18,464.72 | 19,057.09 |
AUD |
16,314.74 | 16,479.54 | 17,008.22 |
CAD |
18,025.83 | 18,207.91 | 18,792.04 |
CHF |
27,263.08 | 27,538.46 | 28,421.92 |
CNY |
3,446.53 | 3,481.35 | 3,593.57 |
DKK |
0.00 | 3,594.11 | 3,731.74 |
GBP |
30,934.16 | 31,246.63 | 32,249.04 |
HKD |
3,164.90 | 3,196.87 | 3,299.42 |
INR |
0.00 | 303.41 | 315.54 |
KWD |
0.00 | 82,479.13 | 85,776.52 |
MYR |
0.00 | 5,301.42 | 5,417.04 |
NOK |
0.00 | 2,279.96 | 2,376.76 |
RUB |
0.00 | 264.33 | 292.61 |
SAR |
0.00 | 6,753.77 | 7,023.78 |
SEK |
0.00 | 2,290.90 | 2,388.16 |
THB |
607.26 | 674.73 | 700.57 |
Cập nhật 07:58 (09/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó