TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-02-12Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,160.00 10 | 23,160.00 10 | 23,250.00 10 |
EUR |
26,056.13 129 | 26,134.53 129 | 26,787.36 577 |
AUD |
16,263.64 239 | 16,361.81 241 | 16,540.50 521 |
KRW |
19.30 | 20.32 | 21.07 0.34 |
KWD |
0.00 | 76,205.84 399 | 79,195.96 885 |
MYR |
0.00 | 5,665.20 80.7 | 5,738.54 11.6 |
NOK |
0.00 | 2,635.03 53 | 2,717.63 100 |
RUB |
0.00 | 352.57 2.54 | 392.87 3.61 |
SEK |
0.00 | 2,474.89 36.4 | 2,537.20 79.8 |
SGD |
16,883.87 32.7 | 17,002.89 33.0 | 17,188.59 249 |
THB |
724.28 3.4 | 724.28 3.4 | 754.50 8.85 |
CAD |
17,222.99 31.7 | 17,379.40 32.0 | 17,569.20 323 |
CHF |
22,876.60 9.16 | 23,037.87 9.23 | 23,336.10 375 |
DKK |
0.00 | 3,464.07 16.8 | 3,572.66 76.6 |
GBP |
29,637.33 46.0 | 29,846.25 46.4 | 30,111.93 544 |
HKD |
2,914.07 23.5 | 2,934.61 23.7 | 2,978.56 24.7 |
INR |
0.00 | 325.21 3.23 | 337.97 2.17 |
JPY |
203.41 0.38 | 205.46 0.38 | 211.83 3.91 |
SAR |
0.00 | 6,171.66 51.2 | 6,413.82 51.8 |
Cập nhật 04:17 (02/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó