Chi tiết Murray - Nishikori: Ngược dòng bản lĩnh (KT)
(Murray - Nishikori, lượt 2 bảng John McEnroe ATP Finals) Thua set 1 sau loạt tie-break nhưng Murray trở lại thắng ngược Nishikori.
Video trận Murray hạ Cilic ở lượt trận đầu tiên:
Quyết tâm cao độ: Phát biểu trước trận, Murray cho biết anh sẽ chơi rất tập trung để giành chiến thắng, qua đó có vé vào bán kết ATP Finals lần đầu tiên sau 4 năm.
Nishikori muốn kết thúc năm ở vị trí thứ 3 hoặc 4 thế giới: Sau khi đánh bại Wawrinka, Nishikori đã tiết lộ mong muốn của mình khi năm 2016 kết thúc.
“Trước khi vào giải, tôi không nghĩ quá nhiều về thứ hạng của mình. Nhưng sau trận đấu ngày hôm nay, tôi nghĩ mình sẽ có một mùa giải tuyệt vời nếu kết thúc trong top 3 hoặc 4, để từ đó tôi sẽ có thêm nhiều động lực để thu hẹp khoảng cách với Djokovic và Murray”.
Andy Murray |
|
|
Kei Nishikori |
|
V.Q.Anh |
V |
Nhật Bản |
||
|
|
|
||
2 |
Xếp hạng |
5 | ||
29 (1987.05.15) |
Tuổi |
26 (1989.12.29) | ||
Glasgow, Scotland |
Nơi sinh |
Shimane, Nhật Bản | ||
London, Anh |
Nơi sống |
Bradenton, FL, Mỹ | ||
6'3" (191 cm) |
Chiều cao |
5'10" (178 cm) | ||
185 lbs (84 kg) |
Cân nặng |
165 lbs (75 kg) | ||
Tay phải |
Tay thuận |
Right-Handed | ||
2 tay |
Cú trái |
Two-Handed | ||
2005 |
Thi đấu chuyên nghiệp |
2007 | ||
73/9 |
Thắng - Thua trong năm |
57/18 | ||
8 |
Danh hiệu năm 2016 |
1 | ||
625/174 |
Thắng - Thua sự nghiệp |
300/139 | ||
43 |
Danh hiệu |
11 | ||
$53,324,019 |
Tổng tiền thưởng |
$15,294,374 | ||
Đối đầu: Murray 7-2 Nishikori |
Những kết quả có thể xảy ra ở bảng John McEnroe Murray sẽ vào bán kết nếu đánh bại Nishikori và Cilic thắng Wawrinka. Murray vào bán kết nếu thắng Nishikori 2 set và Wawrinka đánh bại Cilic trong 3 set. Nishikori vào bán kết nếu thắng Murray và Wawrinka đánh bại Cilic. Nishikori vào bán kết khi thắng Murray trong 2 set và Cilic đánh bại Wawrinka trong 3 set. |