TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-05-26Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,755.00 10 | 22,755.00 10 | 22,825.00 10 |
EUR |
26,511.60 18.4 | 26,591.37 18.4 | 26,828.49 18.6 |
AUD |
17,108.51 45.8 | 17,211.78 46.1 | 17,365.26 46.5 |
KRW |
19.53 0.1 | 20.56 0.11 | 21.85 0.11 |
KWD |
0.00 | 75,230.08 91.5 | 78,183.13 95.2 |
MYR |
0.00 | 5,690.91 1.06 | 5,764.67 1.07 |
NOK |
0.00 | 2,775.65 6.53 | 2,862.70 6.73 |
RUB |
0.00 | 369.08 0.22 | 411.27 0.24 |
SEK |
0.00 | 2,590.47 23.1 | 2,655.73 23.7 |
SGD |
16,813.33 29.9 | 16,931.85 30.1 | 17,117.03 30.4 |
THB |
699.89 2.92 | 699.89 2.92 | 729.09 3.05 |
CAD |
17,390.46 2.22 | 17,548.40 2.25 | 17,775.64 2.27 |
CHF |
22,660.11 0.81 | 22,819.85 0.81 | 23,115.62 0.81 |
DKK |
0.00 | 3,532.05 2.38 | 3,642.82 2.46 |
GBP |
30,109.17 2.54 | 30,321.42 2.56 | 30,591.80 2.60 |
HKD |
2,862.88 1.59 | 2,883.06 1.59 | 2,926.28 1.62 |
INR |
0.00 | 335.32 2.41 | 348.48 2.5 |
JPY |
204.27 0.79 | 206.33 0.80 | 208.58 0.39 |
SAR |
0.00 | 6,062.06 2.66 | 6,300.01 2.76 |
Cập nhật 06:17 (11/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó