TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-03-23Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 5 | 23,150.00 5 | 23,250.00 5 |
EUR |
26,023.88 153 | 26,102.19 153 | 26,754.21 157 |
AUD |
16,272.81 35.6 | 16,371.04 35.8 | 16,549.83 36.2 |
KRW |
18.88 0.07 | 19.87 0.07 | 20.90 0.09 |
KWD |
0.00 | 76,281.19 117 | 79,274.27 121 |
MYR |
0.00 | 5,677.76 1.21 | 5,751.26 1.23 |
NOK |
0.00 | 2,673.86 29.3 | 2,757.67 30.2 |
RUB |
0.00 | 361.32 0.99 | 402.62 1.1 |
SEK |
0.00 | 2,471.98 26.2 | 2,534.21 26.9 |
SGD |
16,962.61 28.8 | 17,082.19 29.0 | 17,268.75 29.3 |
THB |
717.20 0.52 | 717.20 0.52 | 747.12 0.54 |
CAD |
17,107.02 10.0 | 17,262.38 10.1 | 17,450.91 10.2 |
CHF |
23,009.98 46.6 | 23,172.19 47 | 23,472.16 47.6 |
DKK |
0.00 | 3,460.98 20.0 | 3,569.46 20.6 |
GBP |
30,063.93 31.7 | 30,275.86 31.9 | 30,545.36 32.2 |
HKD |
2,914.07 0.44 | 2,934.61 0.44 | 2,978.56 0.45 |
INR |
0.00 | 335.37 1.09 | 348.53 1.14 |
JPY |
202.84 0.34 | 204.89 0.35 | 210.83 0.80 |
SAR |
0.00 | 6,171.33 1.81 | 6,413.47 1.89 |
Cập nhật 11:17 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó