TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-22Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,290.00 10 | 23,290.00 10 | 23,370.00 10 |
EUR |
27,288.38 243 | 27,370.49 244 | 27,613.98 246 |
AUD |
16,825.61 83.5 | 16,927.17 84.0 | 17,111.95 84.9 |
KRW |
19.27 0.03 | 20.28 0.04 | 21.56 0.04 |
KWD |
0.00 | 77,020.95 142 | 80,042.64 147 |
MYR |
0.00 | 5,616.58 12.9 | 5,689.26 13.1 |
NOK |
0.00 | 2,821.66 1.96 | 2,910.09 2.03 |
RUB |
0.00 | 350.43 1.97 | 390.48 2.19 |
SEK |
0.00 | 2,628.60 30.1 | 2,694.76 30.8 |
SGD |
16,897.40 50.3 | 17,016.52 50.6 | 17,202.27 51.1 |
THB |
706.16 0.49 | 706.16 0.49 | 735.61 0.50 |
CAD |
17,826.43 29.0 | 17,988.32 29.3 | 18,184.69 29.6 |
CHF |
24,028.09 221 | 24,197.47 223 | 24,510.59 226 |
DKK |
0.00 | 3,631.27 34.1 | 3,745.08 35.2 |
GBP |
30,616.92 293 | 30,832.75 295 | 31,107.05 298 |
HKD |
2,940.92 10.4 | 2,961.65 10.5 | 3,005.98 10.6 |
INR |
0.00 | 323.34 1.8 | 336.02 1.86 |
JPY |
204.39 1.04 | 206.45 1.06 | 213.21 0.44 |
SAR |
0.00 | 6,208.42 5.64 | 6,451.99 5.86 |
Cập nhật 10:23 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó