TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-05-22Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,745.00 | 22,745.00 | 22,815.00 |
EUR |
26,551.96 104 | 26,631.86 104 | 26,869.35 105 |
AUD |
16,940.95 15.7 | 17,043.21 15.8 | 17,195.19 16.0 |
KRW |
19.43 0.01 | 20.45 0.01 | 21.73 0.02 |
KWD |
0.00 | 75,321.68 99.7 | 78,278.36 103 |
MYR |
0.00 | 5,694.14 7.17 | 5,767.94 7.27 |
NOK |
0.00 | 2,763.32 5.84 | 2,849.99 6.02 |
RUB |
0.00 | 364.62 1.08 | 406.30 1.2 |
SEK |
0.00 | 2,568.49 4.67 | 2,633.20 4.78 |
SGD |
16,742.16 4.99 | 16,860.18 5.02 | 17,044.59 5.07 |
THB |
694.14 | 694.14 | 723.11 |
CAD |
17,396.33 81.4 | 17,554.32 82.1 | 17,781.63 83.2 |
CHF |
22,489.25 2.25 | 22,647.78 2.25 | 22,941.33 2.30 |
DKK |
0.00 | 3,538.24 13.6 | 3,649.21 14.0 |
GBP |
30,300.89 69.8 | 30,514.49 70.2 | 30,786.60 70.9 |
HKD |
2,860.46 0.11 | 2,880.62 0.10 | 2,923.80 0.11 |
INR |
0.00 | 334.26 0.27 | 347.38 0.29 |
JPY |
202.19 0.69 | 204.23 0.69 | 206.05 0.10 |
SAR |
0.00 | 6,059.40 0.16 | 6,297.25 0.17 |
Cập nhật 18:27 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó