TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,088.00 1823 | 25,118.00 1853 | 25,458.00 2103 |
EUR |
26,475.36 80.4 | 26,742.79 268 | 27,949.19 1079 |
JPY |
156.74 45.8 | 158.32 46.3 | 166.02 45.1 |
KRW |
15.92 3.18 | 17.69 2.42 | 19.31 2.06 |
SGD |
18,143.91 1380 | 18,327.18 1445 | 18,930.14 1863 |
AUD |
16,121.66 739 | 16,284.50 678 | 16,820.26 328 |
CAD |
18,077.48 618 | 18,260.08 643 | 18,860.83 1051 |
CHF |
27,068.64 4065 | 27,342.06 4176 | 28,241.61 4776 |
CNY |
27,068.64 | 27,342.06 | 28,241.61 |
DKK |
0.00 | 3,577.18 67.0 | 3,717.11 97 |
GBP |
30,873.52 1316 | 31,185.37 1420 | 32,211.36 2181 |
HKD |
3,153.19 219 | 3,185.04 230 | 3,289.82 290 |
INR |
0.00 | 303.14 19.9 | 315.51 20.2 |
KWD |
0.00 | 82,091.26 5448 | 85,440.87 5790 |
MYR |
0.00 | 5,259.06 275 | 5,378.02 227 |
NOK |
0.00 | 2,255.10 464 | 2,352.71 451 |
RUB |
0.00 | 262.74 89.7 | 291.09 101 |
SAR |
0.00 | 6,734.96 536 | 7,009.77 567 |
SEK |
0.00 | 2,276.86 278 | 2,375.42 244 |
THB |
605.58 89.5 | 672.87 22.3 | 699.19 24.9 |
Cập nhật 21:17 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó