TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-06-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,795.00 10 | 22,795.00 10 | 22,865.00 10 |
EUR |
26,252.23 49.6 | 26,331.22 49.7 | 26,565.98 50.2 |
AUD |
16,787.32 85.1 | 16,888.65 85.6 | 17,073.33 86.5 |
KRW |
19.06 0.18 | 20.06 0.19 | 21.32 0.2 |
KWD |
0.00 | 75,387.13 132 | 78,346.22 137 |
MYR |
0.00 | 5,676.65 15.3 | 5,750.22 15.5 |
NOK |
0.00 | 2,755.10 11.4 | 2,841.50 11.8 |
RUB |
0.00 | 361.13 1.56 | 402.41 1.74 |
SEK |
0.00 | 2,561.06 13.0 | 2,625.58 13.4 |
SGD |
16,675.93 71.9 | 16,793.48 72.4 | 16,977.13 73.2 |
THB |
683.55 6.45 | 683.55 6.45 | 712.07 6.71 |
CAD |
17,062.56 80.9 | 17,217.52 81.6 | 17,405.80 82.5 |
CHF |
22,586.09 30.9 | 22,745.31 31.1 | 23,040.08 31.5 |
DKK |
0.00 | 3,496.54 6.53 | 3,606.19 6.73 |
GBP |
29,940.86 27.4 | 30,151.92 27.6 | 30,420.74 27.9 |
HKD |
2,867.03 1.33 | 2,887.24 1.33 | 2,930.51 1.36 |
INR |
0.00 | 334.65 0.32 | 347.78 0.34 |
JPY |
203.08 1.34 | 205.13 1.35 | 208.41 1.18 |
SAR |
0.00 | 6,073.03 2.5 | 6,311.40 2.58 |
Cập nhật 01:57 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó