TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-10-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,295.00 | 23,295.00 | 23,385.00 10 |
EUR |
26,781.02 66.4 | 26,861.60 66.6 | 27,100.57 122 |
AUD |
16,451.81 18.4 | 16,551.12 18.5 | 16,731.79 18.7 |
KRW |
19.12 0.02 | 20.13 0.02 | 21.40 0.01 |
KWD |
0.00 | 76,868.38 | 79,884.09 |
MYR |
0.00 | 5,585.47 0.67 | 5,657.74 0.68 |
NOK |
0.00 | 2,818.37 3.74 | 2,906.70 3.85 |
RUB |
0.00 | 356.31 0.89 | 397.04 1.01 |
SEK |
0.00 | 2,584.34 1.54 | 2,649.39 1.57 |
SGD |
16,770.78 24.3 | 16,889.00 24.5 | 17,073.36 24.7 |
THB |
703.12 2.37 | 703.12 2.37 | 732.45 2.47 |
CAD |
17,756.25 23.2 | 17,917.51 23.4 | 18,113.10 23.7 |
CHF |
23,232.97 63.4 | 23,396.75 63.9 | 23,699.50 64.7 |
DKK |
0.00 | 3,562.11 3.36 | 3,673.75 3.46 |
GBP |
30,395.41 57.6 | 30,609.68 58.0 | 30,881.99 58.6 |
HKD |
2,935.33 0.03 | 2,956.02 0.03 | 3,000.27 0.03 |
INR |
0.00 | 316.95 1.11 | 329.39 1.16 |
JPY |
204.91 0.47 | 206.98 0.48 | 212.02 1.58 |
SAR |
0.00 | 6,206.60 1.15 | 6,450.10 1.19 |
Cập nhật 23:37 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó