TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-01-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,155.00 | 23,155.00 | 23,245.00 |
EUR |
26,224.23 16.1 | 26,303.14 16.1 | 26,960.18 16.5 |
AUD |
16,412.72 32.1 | 16,511.79 32.2 | 16,692.12 32.6 |
KRW |
19.33 0.04 | 20.35 0.03 | 20.99 0.04 |
KWD |
0.00 | 76,331.51 126 | 79,326.56 131 |
MYR |
0.00 | 5,605.96 9.56 | 5,678.53 9.68 |
NOK |
0.00 | 2,672.70 4.82 | 2,756.48 4.96 |
RUB |
0.00 | 349.10 0.28 | 389.00 0.31 |
SEK |
0.00 | 2,545.58 4.36 | 2,609.66 4.47 |
SGD |
16,896.32 23.7 | 17,015.43 23.8 | 17,201.26 24.1 |
THB |
718.11 0.22 | 718.11 0.22 | 748.06 0.24 |
CAD |
17,226.88 28.5 | 17,383.33 28.8 | 17,573.18 29.1 |
CHF |
23,100.55 32.6 | 23,263.39 32.9 | 23,564.54 33.3 |
DKK |
0.00 | 3,486.59 2.65 | 3,595.88 2.75 |
GBP |
29,524.95 22.9 | 29,733.08 23.0 | 29,997.75 23.2 |
HKD |
2,915.15 0.63 | 2,935.70 0.64 | 2,979.66 0.64 |
INR |
0.00 | 324.46 1.65 | 337.19 1.71 |
JPY |
209.81 0.02 | 211.93 0.02 | 220.22 0.02 |
SAR |
0.00 | 6,170.34 | 6,412.45 |
Cập nhật 00:23 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó