TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-17Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,735.00 15 | 22,735.00 15 | 22,805.00 15 |
EUR |
27,890.01 2.54 | 27,973.93 2.54 | 28,251.38 2.55 |
AUD |
17,496.84 27.3 | 17,602.45 27.4 | 17,759.42 27.7 |
KRW |
19.56 0.06 | 20.59 0.05 | 21.89 0.05 |
KWD |
0.00 | 75,740.48 125 | 78,713.63 130 |
MYR |
0.00 | 5,819.00 20.3 | 5,894.42 20.6 |
NOK |
0.00 | 2,882.59 4.34 | 2,972.99 4.49 |
RUB |
0.00 | 365.13 1.52 | 406.87 1.69 |
SEK |
0.00 | 2,663.44 9.82 | 2,730.54 10.0 |
SGD |
17,136.51 17.8 | 17,257.31 17.9 | 17,446.07 18.1 |
THB |
714.50 1.38 | 714.50 1.38 | 744.31 1.45 |
CAD |
17,763.79 42.7 | 17,925.12 43.1 | 18,157.25 43.7 |
CHF |
23,333.90 25.0 | 23,498.39 25.2 | 23,802.98 25.5 |
DKK |
0.00 | 3,714.68 0.97 | 3,831.18 1 |
GBP |
32,070.39 10.3 | 32,296.47 10.4 | 32,584.48 10.5 |
HKD |
2,859.10 1.91 | 2,879.25 1.92 | 2,922.40 1.96 |
INR |
0.00 | 347.13 1.06 | 360.76 1.09 |
JPY |
209.26 1.76 | 211.37 1.77 | 213.25 0.52 |
SAR |
0.00 | 6,056.90 4.31 | 6,294.66 4.48 |
Cập nhật 22:08 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó