TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-03-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 | 23,150.00 | 23,250.00 |
EUR |
26,088.36 94.4 | 26,166.86 94.7 | 26,820.50 97.0 |
AUD |
16,229.24 29.8 | 16,327.20 30 | 16,505.51 30.3 |
KRW |
19.09 0.03 | 20.09 0.03 | 20.93 0.03 |
KWD |
0.00 | 76,130.63 25.0 | 79,117.81 26.0 |
MYR |
0.00 | 5,643.01 6.90 | 5,716.06 7 |
NOK |
0.00 | 2,667.55 20.5 | 2,751.16 21.2 |
RUB |
0.00 | 353.99 1.27 | 394.45 1.41 |
SEK |
0.00 | 2,465.04 18.2 | 2,527.10 18.6 |
SGD |
16,933.79 29.9 | 17,053.16 30.2 | 17,239.40 30.5 |
THB |
719.47 0.45 | 719.47 0.45 | 749.48 0.47 |
CAD |
17,194.49 70.8 | 17,350.65 71.4 | 17,540.14 72.2 |
CHF |
22,824.13 99.6 | 22,985.03 100 | 23,282.58 101 |
DKK |
0.00 | 3,469.17 11.2 | 3,577.92 11.6 |
GBP |
30,465.30 467 | 30,680.06 471 | 30,953.16 475 |
HKD |
2,913.25 0.11 | 2,933.79 0.11 | 2,977.72 0.10 |
INR |
0.00 | 332.91 0.29 | 345.97 0.30 |
JPY |
201.60 0.18 | 203.64 0.19 | 209.54 0.19 |
SAR |
0.00 | 6,171.33 0.65 | 6,413.47 0.68 |
Cập nhật 01:17 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó