TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-02-15Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 | 23,150.00 | 23,250.00 |
EUR |
25,993.94 57.5 | 26,072.16 57.7 | 26,723.44 59.1 |
AUD |
16,265.94 4.57 | 16,364.12 4.60 | 16,542.83 4.66 |
KRW |
19.26 0.02 | 20.27 0.03 | 21.01 0.03 |
KWD |
0.00 | 76,230.94 | 79,222.05 |
MYR |
0.00 | 5,661.02 9.75 | 5,734.31 9.86 |
NOK |
0.00 | 2,639.35 0.36 | 2,722.08 0.36 |
RUB |
0.00 | 347.24 1.22 | 386.93 1.36 |
SEK |
0.00 | 2,465.28 6.34 | 2,527.34 6.52 |
SGD |
16,871.44 11.1 | 16,990.37 11.2 | 17,175.93 11.3 |
THB |
725.90 2.07 | 725.90 2.07 | 756.18 2.16 |
CAD |
17,195.78 61 | 17,351.95 61.5 | 17,541.46 62.2 |
CHF |
22,774.18 79.0 | 22,934.72 79.5 | 23,231.62 80.6 |
DKK |
0.00 | 3,458.10 9.34 | 3,566.49 9.63 |
GBP |
29,336.87 139 | 29,543.68 140 | 29,806.66 142 |
HKD |
2,914.00 0.03 | 2,934.54 0.03 | 2,978.48 0.03 |
INR |
0.00 | 325.89 0.68 | 338.67 0.70 |
JPY |
202.61 0.90 | 204.66 0.91 | 211.00 0.93 |
SAR |
0.00 | 6,171.82 | 6,413.99 |
Cập nhật 06:57 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó