TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-14Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,225.00 20 | 23,225.00 20 | 23,305.00 20 |
EUR |
26,815.00 12.7 | 26,895.69 12.8 | 27,135.04 12.9 |
AUD |
16,525.42 173 | 16,625.17 174 | 16,806.70 176 |
KRW |
19.13 0.05 | 20.14 0.07 | 21.41 0.08 |
KWD |
0.00 | 76,697.23 57.0 | 79,706.45 59.2 |
MYR |
0.00 | 5,576.91 0.72 | 5,649.09 0.73 |
NOK |
0.00 | 2,774.54 19.6 | 2,861.50 20.2 |
RUB |
0.00 | 338.66 3.78 | 377.37 4.22 |
SEK |
0.00 | 2,556.86 15.2 | 2,621.22 15.6 |
SGD |
16,746.10 31.9 | 16,864.15 32.1 | 17,048.29 32.5 |
THB |
698.50 2.02 | 698.50 2.02 | 727.63 2.1 |
CAD |
17,628.42 68.7 | 17,788.52 69.4 | 17,982.75 70.1 |
CHF |
23,659.55 47.5 | 23,826.33 47.9 | 24,134.71 48.5 |
DKK |
0.00 | 3,567.19 1.44 | 3,678.99 1.47 |
GBP |
29,996.40 27.6 | 30,207.85 27.8 | 30,476.68 28.0 |
HKD |
2,921.83 2.80 | 2,942.43 2.82 | 2,986.48 2.86 |
INR |
0.00 | 322.23 2.34 | 334.87 2.43 |
JPY |
204.44 0.19 | 206.50 0.19 | 210.85 0.21 |
SAR |
0.00 | 6,187.97 6.64 | 6,430.75 6.90 |
Cập nhật 00:57 (05/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó