TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-08-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,260.00 | 23,260.00 | 23,340.00 |
EUR |
26,498.14 | 26,577.87 | 26,825.87 |
AUD |
16,825.40 | 16,926.96 | 17,119.11 |
KRW |
19.03 | 20.03 | 21.29 |
KWD |
0.00 | 76,720.12 | 79,764.35 |
MYR |
0.00 | 5,666.13 | 5,741.92 |
NOK |
0.00 | 2,744.75 | 2,831.99 |
RUB |
0.00 | 347.93 | 387.87 |
SEK |
0.00 | 2,526.67 | 2,591.38 |
SGD |
16,778.71 | 16,896.99 | 17,088.80 |
THB |
685.95 | 685.95 | 714.87 |
CAD |
17,532.55 | 17,691.78 | 17,892.61 |
CHF |
23,106.56 | 23,269.45 | 23,580.71 |
DKK |
0.00 | 3,527.68 | 3,639.81 |
GBP |
29,387.96 | 29,595.13 | 29,871.28 |
HKD |
2,925.19 | 2,945.81 | 2,991.19 |
INR |
0.00 | 337.18 | 350.56 |
JPY |
206.11 | 208.19 | 212.66 |
SAR |
0.00 | 6,196.28 | 6,442.15 |
Cập nhật 07:57 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó