TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-03-13Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,150.00 | 23,150.00 | 23,250.00 |
EUR |
25,993.94 135 | 26,072.16 136 | 26,723.44 139 |
AUD |
16,199.42 77.9 | 16,297.20 78.4 | 16,475.19 79.3 |
KRW |
19.12 0.1 | 20.13 0.11 | 20.97 0.11 |
KWD |
0.00 | 76,155.68 | 79,143.84 |
MYR |
0.00 | 5,649.92 8.29 | 5,723.06 8.40 |
NOK |
0.00 | 2,646.97 34.8 | 2,729.94 35.9 |
RUB |
0.00 | 352.72 3.79 | 393.04 4.23 |
SEK |
0.00 | 2,446.83 15.7 | 2,508.43 16.1 |
SGD |
16,903.80 47.2 | 17,022.96 47.5 | 17,208.88 48.1 |
THB |
719.02 2.04 | 719.02 2.04 | 749.01 2.13 |
CAD |
17,123.68 91.8 | 17,279.19 92.6 | 17,467.90 93.6 |
CHF |
22,724.44 13.5 | 22,884.63 13.6 | 23,180.88 13.7 |
DKK |
0.00 | 3,457.89 19 | 3,566.28 19.6 |
GBP |
29,997.42 250 | 30,208.88 251 | 30,477.78 254 |
HKD |
2,913.14 0.03 | 2,933.68 0.03 | 2,977.61 0.02 |
INR |
0.00 | 332.62 1.97 | 345.67 2.05 |
JPY |
201.42 0.76 | 203.45 0.77 | 209.35 0.80 |
SAR |
0.00 | 6,171.99 | 6,414.16 |
Cập nhật 07:57 (05/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó