TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2013-10-07Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
21,080.00 | 21,080.00 | 21,140.00 |
EUR |
28,349.54 129 | 28,434.84 129 | 28,832.70 131 |
AUD |
19,683.27 43.7 | 19,802.08 44.0 | 20,079.15 44.6 |
KRW |
0.00 | 17.91 0.03 | 21.93 0.03 |
KWD |
0.00 | 73,941.88 | 75,578.73 |
MYR |
0.00 | 6,613.32 53.7 | 6,705.85 54.5 |
NOK |
0.00 | 3,500.74 10.1 | 3,578.23 10.4 |
RUB |
0.00 | 595.90 0.40 | 729.70 0.50 |
SEK |
0.00 | 3,260.80 38.8 | 3,319.68 39.5 |
SGD |
16,674.29 25.3 | 16,791.83 25.5 | 17,095.03 26.0 |
THB |
661.01 0.63 | 661.01 0.63 | 689.30 0.65 |
CAD |
20,176.30 54.7 | 20,359.54 55.2 | 20,644.41 55.9 |
CHF |
22,995.10 174 | 23,157.20 175 | 23,481.22 177 |
DKK |
0.00 | 3,797.55 17.4 | 3,881.61 17.8 |
GBP |
33,423.61 252 | 33,659.22 253 | 34,061.98 256 |
HKD |
2,679.34 | 2,698.23 | 2,746.95 |
INR |
0.00 | 336.59 1.64 | 350.99 1.71 |
JPY |
213.48 0.04 | 215.64 0.04 | 218.65 0.03 |
SAR |
0.00 | 5,460.19 0.13 | 5,808.93 0.15 |
Cập nhật 19:42 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó