TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-12-06Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,270.00 25 | 23,270.00 25 | 23,360.00 25 |
EUR |
26,258.39 52.5 | 26,337.40 52.7 | 26,730.53 53.5 |
AUD |
16,711.79 107 | 16,812.67 108 | 16,996.22 109 |
KRW |
19.27 0.03 | 20.28 0.03 | 21.55 0.05 |
KWD |
0.00 | 76,466.60 15.3 | 79,466.63 15.9 |
MYR |
0.00 | 5,574.26 6.13 | 5,646.39 6.20 |
NOK |
0.00 | 2,696.64 2 | 2,781.15 2.05 |
RUB |
0.00 | 349.25 1.81 | 389.17 2.03 |
SEK |
0.00 | 2,565.32 15.5 | 2,629.89 15.9 |
SGD |
16,826.34 17.5 | 16,944.95 17.6 | 17,129.94 17.9 |
THB |
697.29 1.03 | 697.29 1.03 | 726.37 1.06 |
CAD |
17,174.03 134 | 17,330.00 135 | 17,519.20 136 |
CHF |
23,075.06 42.9 | 23,237.72 43.2 | 23,538.44 43.7 |
DKK |
0.00 | 3,491.09 6.18 | 3,600.51 6.37 |
GBP |
29,319.33 50.5 | 29,526.01 50.8 | 29,788.72 51.2 |
HKD |
2,940.37 0.19 | 2,961.10 0.19 | 3,005.42 0.19 |
INR |
0.00 | 329.60 0.14 | 342.53 0.13 |
JPY |
200.29 0.13 | 202.31 0.14 | 207.37 0.15 |
SAR |
0.00 | 6,198.45 5.31 | 6,441.64 5.53 |
Cập nhật 07:42 (11/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó