TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-12-03Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,275.00 | 23,275.00 | 23,365.00 |
EUR |
26,359.93 | 26,439.25 | 26,833.89 |
AUD |
16,871.13 | 16,972.97 | 17,158.26 |
KRW |
19.21 | 20.22 | 21.49 |
KWD |
0.00 | 76,524.58 | 79,526.86 |
MYR |
0.00 | 5,540.64 | 5,612.34 |
NOK |
0.00 | 2,690.84 | 2,775.17 |
RUB |
0.00 | 351.44 | 391.60 |
SEK |
0.00 | 2,539.96 | 2,603.89 |
SGD |
16,812.66 | 16,931.18 | 17,116.02 |
THB |
694.20 | 694.20 | 723.15 |
CAD |
17,308.19 | 17,465.38 | 17,656.05 |
CHF |
23,096.54 | 23,259.36 | 23,560.35 |
DKK |
0.00 | 3,505.38 | 3,615.25 |
GBP |
29,458.72 | 29,666.38 | 29,930.32 |
HKD |
2,939.07 | 2,959.79 | 3,004.10 |
INR |
0.00 | 333.43 | 346.51 |
JPY |
199.49 | 201.51 | 206.54 |
SAR |
0.00 | 6,200.78 | 6,444.06 |
Cập nhật 03:42 (27/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó