Sunderland - Leicester City: Nhà vô địch khốn khổ
(Sunderland - Leicester City, vòng 14 Ngoại hạng Anh) Sunderland đã có một trận đấu vô cùng quả cảm trước nhà ĐKVĐ Premier League.
Sau trận thua Liverpool hồi tuần trước, Sunderland trở về sân Ánh sáng để tiếp đón nhà ĐKVĐ Leicester City.
Sunderland có chiến thắng thứ 3 ở mùa giải năm nay
Bước vào trận đấu này, đội chủ nhà tỏ ra không hề e dè và sẵn sàng chơi sòng phẳng với đối thủ. Hàng loạt cơ hội đã được tạo ra nhưng cả hai bên đều không tận dụng thành công ở trong hiệp 1.
Sang hiệp 2, Sunderland vẫn duy trì lối chơi tấn công chủ động, và kết quả là họ đã có bàn thắng dẫn trước sau pha "đốt lướt nhà" của Robert Huth trong một tình huống đá phạt góc. Phút thứ 77, Defoe nhân đôi cách biệt cho đội chủ nhà với một pha ra chân cực nhanh trong vòng cấm khiến thủ thành Zieler chỉ biết đứng nhìn bóng bay vào lưới.
Nhận hai bàn thua chỉ sau 14 phút, Leicester vùng lên tìm bàn gỡ và những nỗ lực của họ cũng được đền đáp nhờ pha làm bàn Shinji Okazaki. Tuy nhiên đó là tất cả những gì “Bầy cáo” có thể làm được trong trận này.
Thua chung cuộc 1-2, nhà vô địch Leicester đang ngày càng lún sâu vào khủng hoảng khi mới chỉ có 13 điểm sau 14 vòng đấu. Hơn thế, đoàn quân của Ranieri còn bị chính Sunderland rút ngắn khoảng cách trên BXH xuống chỉ còn 2 điểm.
Nếu cứ tiếp tục thi đấu tệ hại như hiện nay, rất nhiều khả năng Leicester trong những vòng đấu tới sẽ rơi xuống vị trí nguy hiểm, một kịch bản khó tin nổi đối với nhà ĐKVĐ nước Anh.
Tỷ số chung cuộc: Sunderland 2-1 Leicester City (Hiệp 1: 0-0)
Ghi bàn:
Sunderland: Robert Huth (64' phản lưới) Jermain Defoe (77')
Leicester City: Shinji Okazaki (80')
Đội hình xuất phát:
Sunderland (4-3-3): Pickford; Jones, Djilobodji, Kone, Van Aanholt; Denayer, Ndong, Pienaar; Watmore, Anichebe, Defoe.
Leicester (4-4-2): Zieler; Simpson, Huth, Morgan, Fuchs; Mahrez, Amartey, King, Albrighton; Slimani, Vardy.
Thông số trận đấu:
Sunderland |
Thông số |
Leicester |
22(6) |
Sút khung thành |
17(5) |
8 |
Phạm lỗi |
12 |
3 |
Phạt góc |
4 |
1 |
Việt vị |
3 |
53% |
Thời gian kiểm soát bóng |
47% |
3 |
Thẻ vàng |
1 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
4 |
Cứu thua |
5 |