TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-24Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,290.00 | 23,290.00 | 23,370.00 |
EUR |
27,288.38 | 27,370.49 | 27,613.98 |
AUD |
16,825.61 | 16,927.17 | 17,111.95 |
KRW |
19.27 | 20.28 | 21.56 |
KWD |
0.00 | 77,020.95 | 80,042.64 |
MYR |
0.00 | 5,616.58 | 5,689.26 |
NOK |
0.00 | 2,821.66 | 2,910.09 |
RUB |
0.00 | 350.43 | 390.48 |
SEK |
0.00 | 2,628.60 | 2,694.76 |
SGD |
16,897.40 | 17,016.52 | 17,202.27 |
THB |
706.16 | 706.16 | 735.61 |
CAD |
17,826.43 | 17,988.32 | 18,184.69 |
CHF |
24,028.09 | 24,197.47 | 24,510.59 |
DKK |
0.00 | 3,631.27 | 3,745.08 |
GBP |
30,616.92 | 30,832.75 | 31,107.05 |
HKD |
2,940.92 | 2,961.65 | 3,005.98 |
INR |
0.00 | 323.34 | 336.02 |
JPY |
204.39 | 206.45 | 213.21 |
SAR |
0.00 | 6,208.42 | 6,451.99 |
Cập nhật 10:27 (05/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó