TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,290.00 1835 | 23,290.00 1865 | 23,380.00 2075 |
EUR |
26,325.93 316 | 26,405.15 506 | 26,799.27 1304 |
AUD |
16,635.15 238 | 16,735.56 173 | 16,918.25 175 |
KRW |
18.99 2.82 | 19.99 2.03 | 21.24 1.65 |
KWD |
0.00 | 76,624.24 5774 | 79,630.38 6062 |
MYR |
0.00 | 5,527.03 224 | 5,598.55 180 |
NOK |
0.00 | 2,677.08 381 | 2,760.98 367 |
RUB |
0.00 | 352.17 86.7 | 392.42 98.6 |
SEK |
0.00 | 2,534.24 234 | 2,598.03 200 |
SGD |
16,756.21 1557 | 16,874.33 1624 | 17,058.54 2033 |
THB |
692.75 82.5 | 692.75 14.7 | 721.64 17.6 |
CAD |
17,280.29 824 | 17,437.23 850 | 17,627.58 1246 |
CHF |
23,141.61 4145 | 23,304.74 4258 | 23,606.31 4840 |
DKK |
0.00 | 3,500.53 98.9 | 3,610.24 127 |
GBP |
29,491.51 1578 | 29,699.41 1684 | 29,963.62 2427 |
HKD |
2,936.84 227 | 2,957.54 239 | 3,001.81 297 |
INR |
0.00 | 325.94 22.4 | 338.72 23.1 |
JPY |
202.65 43.2 | 204.70 43.6 | 211.15 42.3 |
SAR |
0.00 | 6,205.27 548 | 6,448.72 574 |
Cập nhật 03:53 (08/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó