TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-10-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,295.00 | 23,295.00 | 23,385.00 |
EUR |
26,638.45 142 | 26,718.61 142 | 26,956.30 144 |
AUD |
16,455.34 3.52 | 16,554.67 3.54 | 16,735.38 3.59 |
KRW |
19.01 0.11 | 20.01 0.12 | 21.27 0.13 |
KWD |
0.00 | 76,910.25 41.8 | 79,927.58 43.4 |
MYR |
0.00 | 5,583.97 1.5 | 5,656.23 1.51 |
NOK |
0.00 | 2,797.16 21.2 | 2,884.82 21.8 |
RUB |
0.00 | 355.31 1 | 395.92 1.12 |
SEK |
0.00 | 2,571.15 13.1 | 2,635.86 13.5 |
SGD |
16,740.27 30.5 | 16,858.28 30.7 | 17,042.30 31.0 |
THB |
702.19 0.92 | 702.19 0.92 | 731.48 0.97 |
CAD |
17,647.00 109 | 17,807.27 110 | 18,001.66 111 |
CHF |
23,160.84 72.1 | 23,324.11 72.6 | 23,625.92 73.5 |
DKK |
0.00 | 3,543.27 18.8 | 3,654.32 19.4 |
GBP |
30,226.52 168 | 30,439.60 170 | 30,710.40 171 |
HKD |
2,935.66 0.32 | 2,956.35 0.32 | 3,000.60 0.32 |
INR |
0.00 | 316.46 0.49 | 328.88 0.50 |
JPY |
204.68 0.22 | 206.75 0.22 | 211.78 0.24 |
SAR |
0.00 | 6,208.09 1.48 | 6,451.65 1.54 |
Cập nhật 23:09 (09/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó