TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-05-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,745.00 5 | 22,745.00 5 | 22,815.00 5 |
EUR |
26,655.97 30.3 | 26,736.18 30.4 | 26,974.60 30.6 |
AUD |
16,925.17 5.29 | 17,027.33 5.32 | 17,179.17 5.39 |
KRW |
19.44 0.02 | 20.46 0.02 | 21.75 0.02 |
KWD |
0.00 | 75,221.95 83.1 | 78,174.71 86.4 |
MYR |
0.00 | 5,701.31 2.69 | 5,775.21 2.73 |
NOK |
0.00 | 2,757.48 4.25 | 2,843.96 4.38 |
RUB |
0.00 | 365.70 | 407.50 |
SEK |
0.00 | 2,573.16 2.05 | 2,637.98 2.11 |
SGD |
16,747.15 22.5 | 16,865.21 22.6 | 17,049.67 22.9 |
THB |
694.14 1.79 | 694.14 1.79 | 723.11 1.87 |
CAD |
17,477.74 13.3 | 17,636.47 13.4 | 17,864.85 13.6 |
CHF |
22,487.00 31.8 | 22,645.52 32.1 | 22,939.03 32.5 |
DKK |
0.00 | 3,551.85 3.67 | 3,663.25 3.78 |
GBP |
30,370.70 51.8 | 30,584.79 52.2 | 30,857.53 52.7 |
HKD |
2,860.35 0.55 | 2,880.51 0.56 | 2,923.69 0.57 |
INR |
0.00 | 333.98 1.31 | 347.09 1.37 |
JPY |
201.49 0.09 | 203.53 0.09 | 205.95 0.11 |
SAR |
0.00 | 6,059.56 1.5 | 6,297.42 1.55 |
Cập nhật 00:24 (10/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó