TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-05-18Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,740.00 5 | 22,740.00 5 | 22,810.00 5 |
EUR |
26,686.29 8.13 | 26,766.59 8.15 | 27,005.28 8.20 |
AUD |
16,930.46 71.3 | 17,032.66 71.7 | 17,184.56 72.3 |
KRW |
19.46 0.07 | 20.48 0.07 | 21.77 0.07 |
KWD |
0.00 | 75,305.14 66.4 | 78,261.18 69.0 |
MYR |
0.00 | 5,698.62 7.36 | 5,772.48 7.47 |
NOK |
0.00 | 2,761.73 0.67 | 2,848.35 0.69 |
RUB |
0.00 | 365.69 2.75 | 407.50 3.07 |
SEK |
0.00 | 2,575.22 2.59 | 2,640.09 2.66 |
SGD |
16,769.68 18.6 | 16,887.90 18.8 | 17,072.61 19 |
THB |
695.93 1.44 | 695.93 1.44 | 724.98 1.52 |
CAD |
17,464.37 47.2 | 17,622.98 47.7 | 17,851.18 48.3 |
CHF |
22,455.11 6.27 | 22,613.40 6.32 | 22,906.50 6.41 |
DKK |
0.00 | 3,555.52 1.17 | 3,667.03 1.21 |
GBP |
30,422.57 89.9 | 30,637.03 90.6 | 30,910.24 91.4 |
HKD |
2,859.79 0.69 | 2,879.95 0.69 | 2,923.12 0.71 |
INR |
0.00 | 335.29 0.70 | 348.46 0.72 |
JPY |
201.59 2.17 | 203.63 2.19 | 206.06 5.85 |
SAR |
0.00 | 6,058.06 1.16 | 6,295.87 1.21 |
Cập nhật 02:08 (10/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó