TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,265.00 | 23,265.00 | 23,355.00 |
EUR |
26,210.11 25.7 | 26,288.98 25.8 | 26,687.12 31.9 |
AUD |
16,773.73 2.02 | 16,874.98 2.02 | 17,062.87 5.70 |
KRW |
19.06 0.07 | 20.06 0.07 | 21.32 0.07 |
KWD |
0.00 | 76,458.92 17.4 | 79,475.73 35.2 |
MYR |
0.00 | 5,531.92 8.18 | 5,604.72 9.5 |
NOK |
0.00 | 2,705.78 5.34 | 2,791.18 6.09 |
RUB |
0.00 | 352.75 6.63 | 393.15 7.48 |
SEK |
0.00 | 2,540.05 3.73 | 2,604.54 4.38 |
SGD |
16,731.07 18.3 | 16,849.01 18.4 | 17,036.62 22.3 |
THB |
693.60 1.35 | 693.60 1.35 | 722.69 1.25 |
CAD |
17,433.81 78.1 | 17,592.14 78.8 | 17,788.02 83.5 |
CHF |
22,826.96 46.1 | 22,987.88 46.4 | 23,290.37 42.0 |
DKK |
0.00 | 3,485.46 3.48 | 3,595.47 4.35 |
GBP |
29,440.34 480 | 29,647.88 483 | 29,918.10 481 |
HKD |
2,932.36 2.33 | 2,953.03 2.35 | 2,997.87 1.76 |
INR |
0.00 | 323.23 1.63 | 335.98 1.76 |
JPY |
200.61 1.45 | 202.64 1.47 | 209.05 2.85 |
SAR |
0.00 | 6,195.96 2.15 | 6,440.43 0.85 |
Cập nhật 08:00 ()
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó