TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-10-16Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,295.00 10 | 23,295.00 10 | 23,375.00 10 |
EUR |
26,768.33 99.5 | 26,848.88 99.8 | 27,087.74 100 |
AUD |
16,409.07 30.1 | 16,508.12 30.2 | 16,688.32 30.6 |
KRW |
18.97 | 19.97 | 21.22 |
KWD |
0.00 | 76,775.87 185 | 79,787.96 192 |
MYR |
0.00 | 5,580.24 6.42 | 5,652.45 6.5 |
NOK |
0.00 | 2,811.97 9.10 | 2,900.10 9.40 |
RUB |
0.00 | 353.17 1.34 | 393.54 1.5 |
SEK |
0.00 | 2,566.55 4.48 | 2,631.15 4.58 |
SGD |
16,728.24 52.2 | 16,846.16 52.6 | 17,030.06 53.1 |
THB |
698.46 1.37 | 698.46 1.37 | 727.59 1.42 |
CAD |
17,665.19 15.4 | 17,825.62 15.6 | 18,020.21 15.7 |
CHF |
23,246.76 26.4 | 23,410.63 26.5 | 23,713.57 26.9 |
DKK |
0.00 | 3,560.63 12.8 | 3,672.22 13.2 |
GBP |
30,257.41 289 | 30,470.70 291 | 30,741.78 294 |
HKD |
2,934.62 2.39 | 2,955.31 2.40 | 2,999.55 2.42 |
INR |
0.00 | 314.68 0.13 | 327.03 0.14 |
JPY |
204.28 0.47 | 206.34 0.47 | 210.69 0.49 |
SAR |
0.00 | 6,204.61 5.30 | 6,448.03 5.51 |
Cập nhật 10:12 (05/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó