TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-12-07Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,275.00 5 | 23,275.00 5 | 23,365.00 5 |
EUR |
26,320.58 62.1 | 26,399.78 62.3 | 26,793.83 63.3 |
AUD |
16,659.03 52.7 | 16,759.59 53.0 | 16,942.55 53.6 |
KRW |
19.23 0.03 | 20.24 0.04 | 21.51 0.03 |
KWD |
0.00 | 76,549.76 83.1 | 79,553.03 86.3 |
MYR |
0.00 | 5,568.61 5.65 | 5,640.67 5.72 |
NOK |
0.00 | 2,695.93 0.71 | 2,780.42 0.73 |
RUB |
0.00 | 348.34 0.91 | 388.15 1.02 |
SEK |
0.00 | 2,562.45 2.87 | 2,626.95 2.94 |
SGD |
16,820.03 6.31 | 16,938.60 6.35 | 17,123.52 6.41 |
THB |
696.31 0.98 | 696.31 0.98 | 725.35 1.02 |
CAD |
17,169.86 4.16 | 17,325.79 4.20 | 17,514.93 4.27 |
CHF |
23,173.30 98.2 | 23,336.66 98.9 | 23,638.66 100 |
DKK |
0.00 | 3,499.40 8.30 | 3,609.08 8.56 |
GBP |
29,447.19 127 | 29,654.77 128 | 29,918.61 129 |
HKD |
2,943.44 3.07 | 2,964.19 3.09 | 3,008.56 3.13 |
INR |
0.00 | 328.39 1.21 | 341.28 1.25 |
JPY |
200.67 0.38 | 202.70 0.38 | 207.77 0.40 |
SAR |
0.00 | 6,201.11 2.65 | 6,444.40 2.75 |
Cập nhật 14:23 (10/05/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó