Tỷ giá

Chia sẻ

Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 17:38 (23/04/2024)

2024-04-23
Hôm nay (23/04/2024) Hôm qua (22/04/2024)
Giá mua Giá chuyển khoản Giá bán

USD

25,148.00 3 25,178.00 3 25,488.00 3

EUR

26,544.10 132 26,812.22 133 27,999.27 139

JPY

160.26 0.69 161.88 0.71 169.61 0.74

KRW

16.05 0.13 17.83 0.14 19.45 0.15

SGD

18,307.44 96.7 18,492.37 97.7 19,085.43 100

AUD

16,086.35 132 16,248.84 133 16,769.95 138

CAD

18,195.12 143 18,378.91 144 18,968.33 149

CHF

27,338.60 113 27,614.75 114 28,500.38 118

CNY

3,456.34 14.9 3,491.25 15.1 3,603.76 15.5

DKK

0.00 3,584.67 17.4 3,721.91 18.0

GBP

30,775.52 104 31,086.38 106 32,083.34 109

HKD

3,179.16 13.8 3,211.27 13.9 3,314.26 14.3

INR

0.00 305.76 1.42 317.98 1.47

KWD

0.00 82,702.86 361 86,008.35 375

MYR

0.00 5,294.62 29.2 5,410.05 29.8

NOK

0.00 2,284.04 20.1 2,380.99 20.9

RUB

0.00 260.34 0.07 288.19 0.07

SAR

0.00 6,795.62 31.2 7,067.23 32.4

SEK

0.00 2,304.98 20.3 2,402.82 21.2

THB

609.44 0.90 677.15 0.99 703.07 1.02

Đơn vị: VND

Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất

US DOLLAR

Tỷ giá ngoại tệ

Xem thêm

GÓP Ý GIAO DIỆN