TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2012-12-25Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,148.00 | 25,178.00 | 25,488.00 |
EUR |
26,544.10 | 26,812.22 | 27,999.27 |
JPY |
160.26 | 161.88 | 169.61 |
KRW |
16.05 | 17.83 | 19.45 |
SGD |
18,307.44 | 18,492.37 | 19,085.43 |
AUD |
16,086.35 | 16,248.84 | 16,769.95 |
CAD |
18,195.12 | 18,378.91 | 18,968.33 |
CHF |
27,338.60 | 27,614.75 | 28,500.38 |
CNY |
3,456.34 | 3,491.25 | 3,603.76 |
DKK |
0.00 | 3,584.67 | 3,721.91 |
GBP |
30,775.52 | 31,086.38 | 32,083.34 |
HKD |
3,179.16 | 3,211.27 | 3,314.26 |
INR |
0.00 | 305.76 | 317.98 |
KWD |
0.00 | 82,702.86 | 86,008.35 |
MYR |
0.00 | 5,294.62 | 5,410.05 |
NOK |
0.00 | 2,284.04 | 2,380.99 |
RUB |
0.00 | 260.34 | 288.19 |
SAR |
0.00 | 6,795.62 | 7,067.23 |
SEK |
0.00 | 2,304.98 | 2,402.82 |
THB |
609.44 | 677.15 | 703.07 |
Cập nhật 03:57 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó