TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-05-25Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,745.00 5 | 22,745.00 5 | 22,815.00 5 |
EUR |
26,493.17 8.06 | 26,572.89 8.09 | 26,809.86 8.17 |
AUD |
17,062.68 96.1 | 17,165.67 96.7 | 17,318.75 97.5 |
KRW |
19.43 0.02 | 20.45 0.02 | 21.74 0.02 |
KWD |
0.00 | 75,321.68 141 | 78,278.36 146 |
MYR |
0.00 | 5,689.84 4.11 | 5,763.59 4.15 |
NOK |
0.00 | 2,769.12 6.19 | 2,855.97 6.39 |
RUB |
0.00 | 369.30 0.91 | 411.51 1 |
SEK |
0.00 | 2,567.29 1.94 | 2,631.96 1.98 |
SGD |
16,783.38 57.3 | 16,901.69 57.7 | 17,086.55 58.3 |
THB |
696.96 2.32 | 696.96 2.32 | 726.04 2.42 |
CAD |
17,388.23 5.16 | 17,546.15 5.22 | 17,773.36 5.27 |
CHF |
22,659.30 22.4 | 22,819.03 22.6 | 23,114.80 22.9 |
DKK |
0.00 | 3,529.67 1.88 | 3,640.36 1.94 |
GBP |
30,111.71 49.3 | 30,323.98 49.7 | 30,594.40 50.1 |
HKD |
2,861.29 1.38 | 2,881.46 1.40 | 2,924.66 1.42 |
INR |
0.00 | 332.91 0.58 | 345.98 0.61 |
JPY |
205.07 0.25 | 207.14 0.25 | 208.98 0.25 |
SAR |
0.00 | 6,059.40 1.17 | 6,297.25 1.21 |
Cập nhật 18:08 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó