TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-25Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,735.00 | 22,735.00 | 22,805.00 |
EUR |
27,564.12 169 | 27,647.06 170 | 27,893.62 171 |
AUD |
17,093.49 205 | 17,196.67 206 | 17,350.03 208 |
KRW |
19.48 0.17 | 20.50 0.18 | 21.79 0.19 |
KWD |
0.00 | 75,816.32 126 | 78,792.45 131 |
MYR |
0.00 | 5,793.66 11.9 | 5,868.76 12.0 |
NOK |
0.00 | 2,839.80 22.0 | 2,928.86 22.7 |
RUB |
0.00 | 367.45 3.52 | 409.45 3.92 |
SEK |
0.00 | 2,639.22 21.6 | 2,705.71 22.1 |
SGD |
16,949.23 128 | 17,068.71 129 | 17,255.41 131 |
THB |
707.47 3.83 | 707.47 3.83 | 737.00 3.99 |
CAD |
17,427.92 132 | 17,586.20 133 | 17,813.94 135 |
CHF |
22,964.21 68.2 | 23,126.09 68.7 | 23,425.85 69.6 |
DKK |
0.00 | 3,672.52 22.5 | 3,787.69 23.2 |
GBP |
31,343.31 209 | 31,564.26 210 | 31,845.75 212 |
HKD |
2,861.97 0.25 | 2,882.15 0.26 | 2,925.35 0.25 |
INR |
0.00 | 341.47 1.69 | 354.87 1.76 |
JPY |
206.32 1.83 | 208.40 1.85 | 210.25 1.88 |
SAR |
0.00 | 6,056.90 0.48 | 6,294.66 0.5 |
Cập nhật 23:47 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó