TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-05-24Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,740.00 5 | 22,740.00 5 | 22,810.00 5 |
EUR |
26,485.10 145 | 26,564.79 146 | 26,801.69 147 |
AUD |
16,966.53 106 | 17,068.94 107 | 17,221.16 108 |
KRW |
19.41 0.07 | 20.43 0.08 | 21.71 0.07 |
KWD |
0.00 | 75,180.55 108 | 78,131.70 112 |
MYR |
0.00 | 5,685.73 11.6 | 5,759.43 11.7 |
NOK |
0.00 | 2,762.92 21 | 2,849.57 21.6 |
RUB |
0.00 | 368.39 2.84 | 410.51 3.15 |
SEK |
0.00 | 2,565.35 24.4 | 2,629.98 25.0 |
SGD |
16,726.04 68.7 | 16,843.95 69.2 | 17,028.18 70.0 |
THB |
694.64 2.01 | 694.64 2.01 | 723.62 2.1 |
CAD |
17,383.06 99.2 | 17,540.93 100 | 17,768.08 101 |
CHF |
22,681.76 46.1 | 22,841.65 46.4 | 23,137.72 47.0 |
DKK |
0.00 | 3,527.78 19.8 | 3,638.42 20.4 |
GBP |
30,062.32 175 | 30,274.24 176 | 30,544.22 178 |
HKD |
2,859.90 0.70 | 2,880.06 0.69 | 2,923.23 0.71 |
INR |
0.00 | 332.33 1.66 | 345.37 1.73 |
JPY |
204.81 2.28 | 206.88 2.3 | 208.73 2.33 |
SAR |
0.00 | 6,058.23 1.5 | 6,296.04 1.55 |
Cập nhật 02:22 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó