TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-24Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,735.00 5 | 22,735.00 5 | 22,805.00 5 |
EUR |
27,733.63 71.6 | 27,817.08 71.8 | 28,065.15 72.5 |
AUD |
17,298.54 35.3 | 17,402.96 35.5 | 17,558.16 35.8 |
KRW |
19.65 | 20.68 | 21.98 0.01 |
KWD |
0.00 | 75,690.01 16.6 | 78,661.17 17.2 |
MYR |
0.00 | 5,805.56 7.23 | 5,880.81 7.32 |
NOK |
0.00 | 2,861.84 6.62 | 2,951.59 6.83 |
RUB |
0.00 | 370.97 0.87 | 413.37 0.97 |
SEK |
0.00 | 2,660.86 6.90 | 2,727.89 7.07 |
SGD |
17,077.94 32.3 | 17,198.33 32.5 | 17,386.45 32.9 |
THB |
711.31 1.52 | 711.31 1.52 | 740.99 1.58 |
CAD |
17,560.46 117 | 17,719.94 118 | 17,949.41 120 |
CHF |
23,032.49 45.2 | 23,194.85 45.6 | 23,495.49 46.1 |
DKK |
0.00 | 3,695.03 9.90 | 3,810.91 10.2 |
GBP |
31,552.65 99.2 | 31,775.08 99.9 | 32,058.45 100 |
HKD |
2,861.72 0.57 | 2,881.89 0.57 | 2,925.09 0.59 |
INR |
0.00 | 343.16 0.86 | 356.63 0.89 |
JPY |
208.15 0.41 | 210.25 0.41 | 212.13 0.42 |
SAR |
0.00 | 6,057.38 0.84 | 6,295.16 0.88 |
Cập nhật 00:17 (24/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó