TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-05-23Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,735.00 10 | 22,735.00 10 | 22,805.00 10 |
EUR |
26,630.71 78.7 | 26,710.84 78.9 | 26,949.04 79.6 |
AUD |
17,073.21 132 | 17,176.27 133 | 17,329.45 134 |
KRW |
19.48 0.05 | 20.51 0.06 | 21.79 0.05 |
KWD |
0.00 | 75,288.60 33.0 | 78,244.01 34.3 |
MYR |
0.00 | 5,697.37 3.22 | 5,771.22 3.28 |
NOK |
0.00 | 2,783.92 20.6 | 2,871.23 21.2 |
RUB |
0.00 | 371.23 6.61 | 413.66 7.36 |
SEK |
0.00 | 2,589.80 21.3 | 2,655.05 21.8 |
SGD |
16,794.80 52.6 | 16,913.19 53.0 | 17,098.19 53.5 |
THB |
696.65 2.51 | 696.65 2.51 | 725.72 2.61 |
CAD |
17,482.34 86.0 | 17,641.11 86.7 | 17,869.55 87.9 |
CHF |
22,635.65 146 | 22,795.22 147 | 23,090.69 149 |
DKK |
0.00 | 3,547.65 9.41 | 3,658.91 9.69 |
GBP |
30,238.05 62.8 | 30,451.21 63.2 | 30,722.78 63.8 |
HKD |
2,859.20 1.26 | 2,879.36 1.25 | 2,922.52 1.28 |
INR |
0.00 | 333.99 0.26 | 347.10 0.27 |
JPY |
202.53 0.34 | 204.58 0.35 | 206.40 0.34 |
SAR |
0.00 | 6,056.73 2.67 | 6,294.49 2.76 |
Cập nhật 14:42 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó