TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-22Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,740.00 | 22,740.00 | 22,810.00 |
EUR |
27,805.28 | 27,888.95 | 28,137.65 |
AUD |
17,333.90 | 17,438.53 | 17,594.04 |
KRW |
19.64 | 20.67 | 21.97 |
KWD |
0.00 | 75,706.63 | 78,678.44 |
MYR |
0.00 | 5,812.80 | 5,888.14 |
NOK |
0.00 | 2,868.47 | 2,958.43 |
RUB |
0.00 | 370.10 | 412.40 |
SEK |
0.00 | 2,667.76 | 2,734.96 |
SGD |
17,110.28 | 17,230.90 | 17,419.37 |
THB |
712.83 | 712.83 | 742.57 |
CAD |
17,677.97 | 17,838.52 | 18,069.52 |
CHF |
23,077.77 | 23,240.45 | 23,541.68 |
DKK |
0.00 | 3,704.94 | 3,821.13 |
GBP |
31,651.89 | 31,875.02 | 32,159.28 |
HKD |
2,861.14 | 2,881.31 | 2,924.50 |
INR |
0.00 | 344.03 | 357.53 |
JPY |
208.56 | 210.67 | 212.55 |
SAR |
0.00 | 6,058.23 | 6,296.04 |
Cập nhật 06:37 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó