TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,280.00 20 | 23,280.00 20 | 23,360.00 20 |
EUR |
27,045.08 33.4 | 27,126.46 33.5 | 27,367.81 33.8 |
AUD |
16,742.02 47.6 | 16,843.08 47.9 | 17,026.96 48.4 |
KRW |
19.23 0.05 | 20.24 0.04 | 21.51 0.05 |
KWD |
0.00 | 76,878.63 100 | 79,894.80 104 |
MYR |
0.00 | 5,603.62 12.3 | 5,676.14 12.5 |
NOK |
0.00 | 2,819.69 4.13 | 2,908.06 4.25 |
RUB |
0.00 | 348.46 1.64 | 388.29 1.83 |
SEK |
0.00 | 2,598.50 3.63 | 2,663.90 3.72 |
SGD |
16,847.10 29.2 | 16,965.86 29.5 | 17,151.08 29.8 |
THB |
706.65 1.98 | 706.65 1.98 | 736.12 2.06 |
CAD |
17,797.36 56.7 | 17,958.99 57.3 | 18,155.04 57.9 |
CHF |
23,806.29 26.5 | 23,974.11 26.7 | 24,284.35 27.1 |
DKK |
0.00 | 3,597.13 4.90 | 3,709.87 5.05 |
GBP |
30,323.24 15.0 | 30,537.00 15.1 | 30,808.69 15.3 |
HKD |
2,930.49 2.32 | 2,951.15 2.34 | 2,995.33 2.38 |
INR |
0.00 | 321.54 1.58 | 334.16 1.64 |
JPY |
205.43 0.61 | 207.51 0.62 | 213.65 0.63 |
SAR |
0.00 | 6,202.77 3.67 | 6,446.12 3.80 |
Cập nhật 06:32 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó