TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-06-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,830.00 20 | 22,830.00 20 | 22,900.00 20 |
EUR |
26,265.40 77.4 | 26,344.43 77.6 | 26,579.26 78.3 |
AUD |
16,729.96 66.5 | 16,830.95 67 | 17,014.97 67.7 |
KRW |
19.09 0.16 | 20.09 0.16 | 21.35 0.17 |
KWD |
0.00 | 75,386.06 65.9 | 78,344.98 68.4 |
MYR |
0.00 | 5,672.23 2.12 | 5,745.73 2.15 |
NOK |
0.00 | 2,753.08 10.0 | 2,839.41 10.4 |
RUB |
0.00 | 358.63 3.07 | 399.62 3.42 |
SEK |
0.00 | 2,534.99 9.63 | 2,598.84 9.88 |
SGD |
16,655.85 28.0 | 16,773.26 28.2 | 16,956.65 28.5 |
THB |
685.32 2.90 | 685.32 2.90 | 713.91 3.01 |
CAD |
16,963.72 67.1 | 17,117.78 67.7 | 17,304.94 68.5 |
CHF |
22,664.72 22.1 | 22,824.49 22.2 | 23,120.24 22.5 |
DKK |
0.00 | 3,496.69 9.5 | 3,606.34 9.79 |
GBP |
29,746.62 23.6 | 29,956.31 23.8 | 30,223.34 24.0 |
HKD |
2,872.76 2.96 | 2,893.01 2.98 | 2,936.36 3.01 |
INR |
0.00 | 335.20 1.51 | 348.35 1.56 |
JPY |
203.90 1.55 | 205.96 1.57 | 209.26 1.89 |
SAR |
0.00 | 6,084.68 5.15 | 6,323.50 5.35 |
Cập nhật 17:37 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó