TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,740.00 | 22,740.00 | 22,810.00 |
EUR |
27,805.28 192 | 27,888.95 193 | 28,137.65 223 |
AUD |
17,333.90 225 | 17,438.53 226 | 17,594.04 228 |
KRW |
19.64 0.09 | 20.67 0.11 | 21.97 0.12 |
KWD |
0.00 | 75,706.63 126 | 78,678.44 131 |
MYR |
0.00 | 5,812.80 11.9 | 5,888.14 12.1 |
NOK |
0.00 | 2,868.47 22.8 | 2,958.43 23.6 |
RUB |
0.00 | 370.10 3.69 | 412.40 4.12 |
SEK |
0.00 | 2,667.76 10.9 | 2,734.96 11.2 |
SGD |
17,110.28 67.9 | 17,230.90 68.4 | 17,419.37 69.1 |
THB |
712.83 2.28 | 712.83 2.28 | 742.57 2.38 |
CAD |
17,677.97 68.6 | 17,838.52 69.2 | 18,069.52 70.1 |
CHF |
23,077.77 131 | 23,240.45 132 | 23,541.68 133 |
DKK |
0.00 | 3,704.94 24.0 | 3,821.13 24.7 |
GBP |
31,651.89 310 | 31,875.02 312 | 32,159.28 315 |
HKD |
2,861.14 0.40 | 2,881.31 0.40 | 2,924.50 0.40 |
INR |
0.00 | 344.03 1.72 | 357.53 1.8 |
JPY |
208.56 0.43 | 210.67 0.43 | 212.55 0.42 |
SAR |
0.00 | 6,058.23 | 6,296.04 |
Cập nhật 20:22 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó