TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2019-03-21Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,155.00 5 | 23,155.00 5 | 23,255.00 5 |
EUR |
26,324.32 185 | 26,403.53 186 | 27,063.07 190 |
AUD |
16,411.67 205 | 16,510.73 206 | 16,691.05 208 |
KRW |
19.03 0.11 | 20.03 0.11 | 21.06 0.09 |
KWD |
0.00 | 76,347.96 16.4 | 79,343.65 17.0 |
MYR |
0.00 | 5,688.79 29.4 | 5,762.43 29.8 |
NOK |
0.00 | 2,692.80 16.1 | 2,777.21 16.6 |
RUB |
0.00 | 362.75 2.96 | 404.21 3.3 |
SEK |
0.00 | 2,512.82 24.2 | 2,576.08 24.8 |
SGD |
17,033.11 84.5 | 17,153.18 85.0 | 17,340.51 86.0 |
THB |
719.17 1.20 | 719.17 1.20 | 749.17 1.26 |
CAD |
17,220.21 62.1 | 17,376.60 62.7 | 17,566.37 63.4 |
CHF |
23,105.52 189 | 23,268.40 190 | 23,569.61 193 |
DKK |
0.00 | 3,500.49 24.6 | 3,610.21 25.4 |
GBP |
30,313.58 96.0 | 30,527.27 96.7 | 30,799.01 97.5 |
HKD |
2,914.03 0.40 | 2,934.57 0.40 | 2,978.51 0.41 |
INR |
0.00 | 336.57 1.06 | 349.77 1.1 |
JPY |
205.43 0.46 | 207.51 0.47 | 214.05 0.42 |
SAR |
0.00 | 6,172.66 1.81 | 6,414.86 1.89 |
Cập nhật 10:52 (20/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó