TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-10-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,300.00 5 | 23,300.00 5 | 23,390.00 5 |
EUR |
26,553.78 84.6 | 26,633.68 84.9 | 26,870.61 85.6 |
AUD |
16,403.47 51.8 | 16,502.48 52.1 | 16,682.61 52.7 |
KRW |
18.96 0.05 | 19.96 0.05 | 21.22 0.05 |
KWD |
0.00 | 76,875.95 34.3 | 79,891.93 35.6 |
MYR |
0.00 | 5,581.14 2.82 | 5,653.36 2.86 |
NOK |
0.00 | 2,780.57 16.5 | 2,867.72 17.1 |
RUB |
0.00 | 354.59 0.72 | 395.12 0.80 |
SEK |
0.00 | 2,553.22 17.9 | 2,617.48 18.3 |
SGD |
16,709.89 30.3 | 16,827.68 30.5 | 17,011.37 30.9 |
THB |
701.70 0.49 | 701.70 0.49 | 730.96 0.51 |
CAD |
17,614.31 32.6 | 17,774.28 32.9 | 17,968.30 33.3 |
CHF |
23,107.72 53.1 | 23,270.61 53.5 | 23,571.72 54.1 |
DKK |
0.00 | 3,531.78 11.4 | 3,642.47 11.8 |
GBP |
30,062.18 164 | 30,274.10 165 | 30,543.41 166 |
HKD |
2,935.87 0.21 | 2,956.57 0.22 | 3,000.83 0.23 |
INR |
0.00 | 316.83 0.37 | 329.26 0.38 |
JPY |
205.03 0.34 | 207.10 0.34 | 212.15 0.37 |
SAR |
0.00 | 6,208.93 0.84 | 6,452.51 0.86 |
Cập nhật 15:17 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó