TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,260.00 15 | 23,260.00 15 | 23,340.00 15 |
EUR |
27,078.57 76.4 | 27,160.05 76.6 | 27,401.71 77.2 |
AUD |
16,694.39 122 | 16,795.16 123 | 16,978.52 124 |
KRW |
19.18 0.07 | 20.19 0.08 | 21.46 0.08 |
KWD |
0.00 | 76,778.41 10.1 | 79,790.69 10.6 |
MYR |
0.00 | 5,591.23 6.82 | 5,663.58 6.89 |
NOK |
0.00 | 2,815.56 6.79 | 2,903.80 7 |
RUB |
0.00 | 346.82 3.66 | 386.46 4.08 |
SEK |
0.00 | 2,594.86 12.3 | 2,660.18 12.6 |
SGD |
16,817.81 36.5 | 16,936.36 36.7 | 17,121.26 37.1 |
THB |
704.67 4.28 | 704.67 4.28 | 734.06 4.45 |
CAD |
17,740.57 122 | 17,901.69 123 | 18,097.13 125 |
CHF |
23,832.89 63.7 | 24,000.90 64.1 | 24,311.50 65.0 |
DKK |
0.00 | 3,602.04 10.6 | 3,714.93 10.9 |
GBP |
30,338.29 78.9 | 30,552.16 79.5 | 30,824.00 80.2 |
HKD |
2,928.16 1.98 | 2,948.80 2 | 2,992.95 2.04 |
INR |
0.00 | 319.96 0.83 | 332.52 0.86 |
JPY |
204.82 0.65 | 206.89 0.66 | 213.02 0.45 |
SAR |
0.00 | 6,199.10 5.32 | 6,442.32 5.52 |
Cập nhật 12:57 (29/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó