TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-06-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,810.00 15 | 22,810.00 15 | 22,880.00 15 |
EUR |
26,187.98 64.2 | 26,266.78 64.4 | 26,500.94 65.0 |
AUD |
16,663.37 123 | 16,763.95 124 | 16,947.25 126 |
KRW |
18.93 0.13 | 19.93 0.13 | 21.18 0.14 |
KWD |
0.00 | 75,320.12 67.0 | 78,276.51 69.7 |
MYR |
0.00 | 5,674.35 2.29 | 5,747.88 2.34 |
NOK |
0.00 | 2,743.00 12.1 | 2,829.01 12.4 |
RUB |
0.00 | 355.56 5.57 | 396.20 6.21 |
SEK |
0.00 | 2,525.35 35.7 | 2,588.96 36.6 |
SGD |
16,627.79 48.1 | 16,745.00 48.4 | 16,928.10 49.0 |
THB |
682.42 1.13 | 682.42 1.13 | 710.90 1.17 |
CAD |
17,030.89 31.6 | 17,185.56 31.9 | 17,373.48 32.3 |
CHF |
22,642.62 56.5 | 22,802.24 56.9 | 23,097.72 57.6 |
DKK |
0.00 | 3,487.19 9.34 | 3,596.55 9.63 |
GBP |
29,770.31 170 | 29,980.17 171 | 30,247.43 173 |
HKD |
2,869.80 2.77 | 2,890.03 2.79 | 2,933.35 2.83 |
INR |
0.00 | 333.69 0.95 | 346.79 0.98 |
JPY |
205.45 2.37 | 207.53 2.4 | 211.15 2.74 |
SAR |
0.00 | 6,079.52 6.49 | 6,318.14 6.74 |
Cập nhật 01:52 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó