TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-20Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,740.00 5 | 22,740.00 5 | 22,810.00 5 |
EUR |
27,997.91 56.5 | 28,082.16 56.7 | 28,360.68 57.2 |
AUD |
17,559.28 96.9 | 17,665.27 97.5 | 17,822.80 98.3 |
KRW |
19.74 0.05 | 20.78 0.06 | 22.09 0.07 |
KWD |
0.00 | 75,832.98 75.8 | 78,809.74 78.8 |
MYR |
0.00 | 5,824.77 5.99 | 5,900.27 6.07 |
NOK |
0.00 | 2,891.36 8.18 | 2,982.04 8.42 |
RUB |
0.00 | 373.79 6.32 | 416.52 7.04 |
SEK |
0.00 | 2,678.72 7.85 | 2,746.20 8.05 |
SGD |
17,178.23 27.5 | 17,299.33 27.7 | 17,488.54 28 |
THB |
715.11 0.90 | 715.11 0.90 | 744.95 0.95 |
CAD |
17,746.59 49.3 | 17,907.76 49.7 | 18,139.65 50.4 |
CHF |
23,208.86 2.38 | 23,372.47 2.40 | 23,675.41 2.43 |
DKK |
0.00 | 3,728.96 7.73 | 3,845.91 7.98 |
GBP |
31,962.61 202 | 32,187.93 204 | 32,474.97 205 |
HKD |
2,860.74 1.02 | 2,880.91 1.02 | 2,924.09 1.04 |
INR |
0.00 | 345.75 0.12 | 359.33 0.12 |
JPY |
208.99 0.54 | 211.10 0.56 | 212.98 4.06 |
SAR |
0.00 | 6,058.23 0.16 | 6,296.04 0.17 |
Cập nhật 19:42 (28/03/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó