TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-11-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,265.00 | 23,265.00 | 23,355.00 |
EUR |
26,394.90 137 | 26,474.32 137 | 26,869.49 145 |
AUD |
16,861.59 88.8 | 16,963.37 89.3 | 17,148.56 94.0 |
KRW |
19.10 0.09 | 20.11 0.09 | 21.37 0.11 |
KWD |
0.00 | 76,643.02 192 | 79,649.98 217 |
MYR |
0.00 | 5,534.30 7.79 | 5,605.92 9.09 |
NOK |
0.00 | 2,719.19 6.5 | 2,804.41 7.29 |
RUB |
0.00 | 352.45 0.31 | 392.73 0.42 |
SEK |
0.00 | 2,555.55 8.32 | 2,619.87 9.08 |
SGD |
16,763.85 19.4 | 16,882.02 19.5 | 17,066.33 23.4 |
THB |
695.17 3.09 | 695.17 3.09 | 724.16 3.38 |
CAD |
17,458.53 2.88 | 17,617.08 2.91 | 17,809.41 0.86 |
CHF |
23,003.51 139 | 23,165.67 140 | 23,465.46 147 |
DKK |
0.00 | 3,510.09 18.3 | 3,620.11 19.6 |
GBP |
29,556.68 52.4 | 29,765.04 52.7 | 30,029.87 59.6 |
HKD |
2,934.03 1.09 | 2,954.71 1.09 | 2,998.94 1.75 |
INR |
0.00 | 323.08 0.81 | 335.75 0.76 |
JPY |
202.63 1.39 | 204.68 1.41 | 211.13 1.51 |
SAR |
0.00 | 6,198.78 2.14 | 6,441.98 3.61 |
Cập nhật 07:42 (19/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó