TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-09-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
23,245.00 | 23,245.00 | 23,325.00 |
EUR |
27,002.16 80.8 | 27,083.41 81.1 | 27,324.41 81.8 |
AUD |
16,571.86 73.6 | 16,671.89 74.0 | 16,853.92 74.9 |
KRW |
19.10 0.03 | 20.11 0.03 | 21.38 0.05 |
KWD |
0.00 | 76,788.57 25.3 | 79,801.31 26.3 |
MYR |
0.00 | 5,584.40 8.10 | 5,656.68 8.19 |
NOK |
0.00 | 2,808.76 22.8 | 2,896.80 23.5 |
RUB |
0.00 | 343.16 2.28 | 382.38 2.54 |
SEK |
0.00 | 2,582.50 30.4 | 2,647.51 31.2 |
SGD |
16,781.29 45.1 | 16,899.59 45.5 | 17,084.11 46 |
THB |
700.39 1.29 | 700.39 1.29 | 729.60 1.34 |
CAD |
17,617.85 5.40 | 17,777.85 5.45 | 17,971.95 5.52 |
CHF |
23,896.64 99.0 | 24,065.10 99.7 | 24,376.55 101 |
DKK |
0.00 | 3,591.39 10.0 | 3,703.95 10.4 |
GBP |
30,259.30 135 | 30,472.61 136 | 30,743.76 137 |
HKD |
2,926.17 1.42 | 2,946.80 1.43 | 2,990.91 1.44 |
INR |
0.00 | 320.79 0.24 | 333.38 0.25 |
JPY |
205.47 1.59 | 207.55 1.61 | 213.48 3.2 |
SAR |
0.00 | 6,193.78 | 6,436.79 |
Cập nhật 13:57 (25/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó