TỶ GIÁ USD - TỶ GIÁ NGOẠI TỆ được 24H cập nhật liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem.
Tỷ giá
2018-04-19Đơn vị: VND | Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
22,735.00 | 22,735.00 | 22,805.00 |
EUR |
27,941.37 59.4 | 28,025.45 59.6 | 28,303.41 60.2 |
AUD |
17,462.36 70.5 | 17,567.77 70.9 | 17,724.43 71.5 |
KRW |
19.68 0.03 | 20.72 0.04 | 22.02 0.05 |
KWD |
0.00 | 75,757.12 59.2 | 78,730.91 61.5 |
MYR |
0.00 | 5,818.78 7.71 | 5,894.20 7.81 |
NOK |
0.00 | 2,883.18 3.86 | 2,973.61 3.98 |
RUB |
0.00 | 367.47 3.38 | 409.48 3.76 |
SEK |
0.00 | 2,670.86 2.32 | 2,738.14 2.40 |
SGD |
17,150.73 21.1 | 17,271.63 21.2 | 17,460.54 21.4 |
THB |
714.20 1.67 | 714.20 1.67 | 744.00 1.75 |
CAD |
17,795.92 35.7 | 17,957.54 36.0 | 18,190.08 36.5 |
CHF |
23,206.47 195 | 23,370.06 196 | 23,672.97 199 |
DKK |
0.00 | 3,721.23 7.34 | 3,837.93 7.58 |
GBP |
32,165.25 118 | 32,391.99 119 | 32,680.85 120 |
HKD |
2,859.72 0.51 | 2,879.88 0.51 | 2,923.05 0.53 |
INR |
0.00 | 345.87 1.13 | 359.45 1.17 |
JPY |
209.54 0.04 | 211.66 0.03 | 217.04 3.45 |
SAR |
0.00 | 6,058.39 1.17 | 6,296.21 1.22 |
Cập nhật 06:52 (26/04/2024)
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng ngoại thương Việt Nam
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó